"Sức khỏe của bạn - Trách nhiệm của chúng tôi !""

Tài liệu lưu hành nội bộ. Thông tin cho cán bộ y tế.

Tên thuốc: Drotusc Forte

Giá thuốc: 0 đ

* Thông tin chi tiết:

1. Thành phần (hoạt chất và hàm lượng): Drotaverin hydrochlorid 80 mg

2. Dạng bào chế: viên nén

3. Chỉ định: Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường mật: Sỏi ống mật và túi mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm bóng tụy. Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường niệu: Sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, đau do co thắt bàng quang. Dùng điều trị hỗ trợ trong: Co thắt cơ trơn hệ tiêu hóa: loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột, và tăng kích thước đại tràng. Các bệnh phụ khoa: đau bụng kinh

4. Cách dùng (các lưu ý): Uống nhiều lần trong ngày.

5. Liều lượng (bao gồm cả đối tượng đặc biệt suy gan, thận): Người lớn: 1-3 viên/ngày, mỗi lần 1 viên. Trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/ngày, mỗi lần 1 viên. Trẻ em dưới 12 tuổi: hàm lượng 80mg không dùng cho đối tượng này.

6. Phụ nữ có thai và cho con bú: Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên vật thí nghiệm không thấy thuốc gây quái thai. Tuy vậy, cũng như đa số các thuốc khác, để thận trọng, nên tránh dùng Drotaverin hydroclorid kéo dài trong thời kỳ mang thai, chỉ dùng khi thật cần thiết theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Thời ký cho con bú: Khi sử dụng cho phụ nữ đang nuôi con bú không nên dùng thuốc kéo dài, chỉ dùng khi thật cần thiết theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.

7. Chống chỉ định: Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc. Suy gan, suy thận, suy tim nặng. Trẻ em dưới 12 tuổi

Nguồn: Tờ hướng dẫn sử dụng

* Hướng dẫn sử dụng:

Paste the pdf file link from setting widget.

Tên thuốc: Drotusc Forte

Giá thuốc: 0 đ

* Hướng dẫn sử dụng:

Please enter correct URL of your document.

* Thông tin chi tiết:

1. Thành phần (hoạt chất và hàm lượng): Drotaverin hydrochlorid 80 mg

2. Dạng bào chế: viên nén

3. Chỉ định: Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường mật: Sỏi ống mật và túi mật, viêm túi mật, viêm quanh túi mật, viêm đường mật, viêm bóng tụy. Co thắt cơ trơn trong những bệnh lý đường niệu: Sỏi thận, sỏi niệu quản, viêm bể thận, viêm bàng quang, đau do co thắt bàng quang. Dùng điều trị hỗ trợ trong: Co thắt cơ trơn hệ tiêu hóa: loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày, co thắt tâm vị và môn vị, viêm ruột, và tăng kích thước đại tràng. Các bệnh phụ khoa: đau bụng kinh

4. Cách dùng (các lưu ý): Uống nhiều lần trong ngày.

5. Liều lượng (bao gồm cả đối tượng đặc biệt suy gan, thận): Người lớn: 1-3 viên/ngày, mỗi lần 1 viên. Trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/ngày, mỗi lần 1 viên. Trẻ em dưới 12 tuổi: hàm lượng 80mg không dùng cho đối tượng này.

6. Phụ nữ có thai và cho con bú: Thời kỳ mang thai: Các nghiên cứu trên vật thí nghiệm không thấy thuốc gây quái thai. Tuy vậy, cũng như đa số các thuốc khác, để thận trọng, nên tránh dùng Drotaverin hydroclorid kéo dài trong thời kỳ mang thai, chỉ dùng khi thật cần thiết theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc. Thời ký cho con bú: Khi sử dụng cho phụ nữ đang nuôi con bú không nên dùng thuốc kéo dài, chỉ dùng khi thật cần thiết theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.

7. Chống chỉ định: Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc. Suy gan, suy thận, suy tim nặng. Trẻ em dưới 12 tuổi

Nguồn: Tờ hướng dẫn sử dụng